 | présenter. |
|  | Trình bà y tủ kÃnh hà ng |
| présenter une vitrine; |
|  | Trình bà y một tiết mục múa |
| présenter un numéro de danse. |
|  | exposer; formuler. |
|  | Trình bà y má»™t há»c thuyết |
| exposer une théorie |
|  | Trình bà y nguyện vá»ng |
| formuler ses voeux. |
|  | s'expliquer. |
|  | Lên mà trình bà y giám đốc |
| allez vous expliquer avec le directeur |
|  | lối trình bà y (ngôn ngữ há»c) |
|  | indicatif |